知更雀 qí sà lā jiǎ kù
volume volume

Từ hán việt: 【tri canh tước】

Đọc nhanh: 知更雀 (tri canh tước). Ý nghĩa là: chim cổ đỏ.

Ý Nghĩa của "知更雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

知更雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim cổ đỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知更雀

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì zuì 知己 zhījǐ de 朋友 péngyou 劝阻 quànzǔ 寻求 xúnqiú gèng gāo de 职位 zhíwèi

    - Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǒng 更好 gènghǎo

    - Bạn biết loại nào tốt hơn không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 只有 zhǐyǒu 时时刻刻 shíshíkèkè 磨砺 mólì 自己 zìjǐ 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 更大 gèngdà de 困难 kùnnán

    - anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 了解 liǎojiě gèng duō 知识 zhīshí

    - Cô ấy khao khát hiểu biết thêm nhiều kiến thức.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • - 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 肤色 fūsè 使 shǐ 皮肤 pífū 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 明亮 míngliàng

    - Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao