Đọc nhanh: 励磁机 (lệ từ cơ). Ý nghĩa là: máy kích thích.
励磁机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kích thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 励磁机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
励›
机›
磁›