Đọc nhanh: 挂瓦条 (quải ngoã điều). Ý nghĩa là: mè.
挂瓦条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂瓦条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
条›
瓦›