Đọc nhanh: 知乎 (tri hồ). Ý nghĩa là: Zhihu, trang web Hỏi & Đáp của Trung Quốc được mô phỏng trên Quora, tại zhihu.com, ra mắt vào tháng 1 năm 2011.
知乎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhihu, trang web Hỏi & Đáp của Trung Quốc được mô phỏng trên Quora, tại zhihu.com, ra mắt vào tháng 1 năm 2011
Zhihu, Chinese Q&A website modeled on Quora, at zhihu.com, launched in Jan 2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知乎
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
知›