Đọc nhanh: 知母 (tri mẫu). Ý nghĩa là: Anemarrhena asphodeloides; cây tri mẫu, vần của Anemarrhena (được sử dụng trong TCM).
知母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Anemarrhena asphodeloides; cây tri mẫu
✪ 2. vần của Anemarrhena (được sử dụng trong TCM)
rhyzome of Anemarrhena (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知母
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 父母 之 年 不可 不知 , 一则以喜 , 一则 以优
- Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 养母 教 我 很多 知识
- Mẹ nuôi dạy tôi rất nhiều kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
知›