Đọc nhanh: 知礼 (tri lễ). Ý nghĩa là: cư xử tốt.
知礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư xử tốt
to be well-mannered
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知礼
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 这个 小 礼物 让 她 知足
- Món quà nhỏ này khiến cô ấy hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
礼›