zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tri.trí】

Đọc nhanh: (tri.trí). Ý nghĩa là: biết; hiểu, cho biết; thông báo, làm chủ; cầm đầu; chưởng quản. Ví dụ : - 你知这片地区吗? Bạn có biết về khu vực này không?. - 我知道他的名字。 Tôi biết tên của anh ấy.. - 她通知我会议的时间。 Cô ấy đã thông báo cho tôi thời gian của cuộc họp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. biết; hiểu

知道;了解

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhī 这片 zhèpiàn 地区 dìqū ma

    - Bạn có biết về khu vực này không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 名字 míngzi

    - Tôi biết tên của anh ấy.

✪ 2. cho biết; thông báo

使知道;使了解

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通知 tōngzhī 会议 huìyì de 时间 shíjiān

    - Cô ấy đã thông báo cho tôi thời gian của cuộc họp.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 知照 zhīzhào 最新 zuìxīn de 消息 xiāoxi

    - Tôi sẽ thông báo cho bạn những tin tức mới nhất.

✪ 3. làm chủ; cầm đầu; chưởng quản

主管;主持

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zhī 决策 juécè 过程 guòchéng

    - Họ cầm đầu quy trình quyết định.

  • volume volume

    - 知晓 zhīxiǎo 公司 gōngsī de 运作 yùnzuò

    - Anh ấy làm chủ hoạt động của công ty.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tri thức; kiến thức; sự hiểu biết

知识

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 不断 bùduàn 获取 huòqǔ 知识 zhīshí

    - Chúng ta phải không ngừng tiếp thu kiến thức.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 丰富 fēngfù de 知识 zhīshí

    - Anh ấy có kiến thức phong phú.

✪ 2. bạn bè; bằng hữu; tri kỷ; người tri kỷ

知己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 从小 cóngxiǎo 就是 jiùshì 知友 zhīyǒu

    - Chúng tôi là bạn tri kỷ từ nhỏ.

  • volume volume

    - 知己 zhījǐ néng 分享 fēnxiǎng 秘密 mìmì

    - Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 鹿 zài shuí shǒu 未知 wèizhī

    - Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào

    - Không, anh ấy không biết.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué

    - chẳng hay biết gì; thấm thoát

  • volume volume

    - 当家 dāngjiā 不知 bùzhī 柴米 cháimǐ guì

    - không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao