Đọc nhanh: 矢鸠答 (thỉ cưu đáp). Ý nghĩa là: cảo bản.
矢鸠答 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảo bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矢鸠答
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矢›
答›
鸠›