Đọc nhanh: 嫩槟榔 (nộn tân lang). Ý nghĩa là: trái cau non.
嫩槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái cau non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩槟榔
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 嫩果 挂 在 树枝 头
- Quả non treo trên cành cây.
- 嫩叶 刚刚 长 出来
- Lá non vừa mới mọc ra.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
榔›
槟›