Đọc nhanh: 淘鸡粪取糠 (đào kê phân thủ khang). Ý nghĩa là: đãi cứt gà lấy hạt tấm măn.
淘鸡粪取糠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘鸡粪取糠
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
淘›
粪›
糠›
鸡›