Đọc nhanh: 瞻顾 (chiêm cố). Ý nghĩa là: nhìn trước ngó sau; suy đi nghĩ lại, săn sóc; chăm sóc; chiếu cố. Ví dụ : - 徘徊瞻顾 lưỡng lự; suy đi nghĩ lại
瞻顾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn trước ngó sau; suy đi nghĩ lại
向前看,又向后看;思前想后
- 徘徊 瞻顾
- lưỡng lự; suy đi nghĩ lại
✪ 2. săn sóc; chăm sóc; chiếu cố
照应;看顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻顾
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 高瞻远瞩
- nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng
- 徘徊 瞻顾
- lưỡng lự; suy đi nghĩ lại
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞻›
顾›