瞻拜 zhān bài
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm bái】

Đọc nhanh: 瞻拜 (chiêm bái). Ý nghĩa là: chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết.

Ý Nghĩa của "瞻拜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞻拜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết

瞻仰礼拜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻拜

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 感情 gǎnqíng 去年 qùnián 拜拜 báibái le

    - Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - bài 李先生 lǐxiānsheng 为师 wèishī

    - Anh ấy bái ông Lý làm thầy.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 当作 dàngzuò 女神 nǚshén 崇拜 chóngbài

    - Anh tôn thờ cô như một nữ thần.

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 礼拜六 lǐbàiliù 下午 xiàwǔ dōu dài zài 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.

  • volume

    - 高瞻远瞩 gāozhānyuǎnzhǔ

    - nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình