Đọc nhanh: 瞳人儿 (đồng nhân nhi). Ý nghĩa là: đồng tử.
瞳人儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞳人儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 人 呢 ? 都 到 哪儿 去 了 ?
- Người đâu? đi đâu hết cả rồi ?
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
儿›
瞳›