Đọc nhanh: 毒气性 (độc khí tính). Ý nghĩa là: chất độc.
毒气性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒气性
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 毒气 使人 窒息而死
- Khí độc khiến người ta bị ngạt thở mà chết.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 已知 最近 一次 使用 沙林 毒气
- Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毒›
气›