收余 shōu yú
volume volume

Từ hán việt: 【thu dư】

Đọc nhanh: 收余 (thu dư). Ý nghĩa là: bội thu.

Ý Nghĩa của "收余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收余 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bội thu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收余

  • volume volume

    - 收支相抵 shōuzhīxiāngdǐ 尚余 shàngyú 一百元 yìbǎiyuán

    - thu trừ chi còn thừa 100 đồng.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 收成 shōuchéng hǎo 今年 jīnnián yǒu 余剩 yúshèng

    - năm ngoái thu hoạch nhiều, năm nay có dư dật.

  • volume volume

    - 一览无余 yīlǎnwúyú

    - thấy hết.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng 已经 yǐjīng 收敛 shōuliǎn le 余辉 yúhuī

    - Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没有 méiyǒu 亏欠 kuīqiàn 而且 érqiě hái 有些 yǒuxiē 剩余 shèngyú

    - không những không thiếu mà còn thừa ra một số.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 收入 shōurù duō 但是 dànshì 每月 měiyuè dōu yǒu 结余 jiéyú

    - anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao