Đọc nhanh: 瞭望台 (liễu vọng thai). Ý nghĩa là: tháp quan sát.
瞭望台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp quan sát
lookout tower; observation tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞭望台
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 瞭望哨
- canh gác bọn địch.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 海防 战士 瞭望 着 广阔 的 海面
- các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 我 渴望 能 爬 上 烽火台
- Tôi khao khát được leo lên phong hỏa đài.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
望›
瞭›