短时间 duǎn shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【đoản thì gian】

Đọc nhanh: 短时间 (đoản thì gian). Ý nghĩa là: thời gian ngắn.

Ý Nghĩa của "短时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời gian ngắn

short term; short time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短时间

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 相应 xiāngyìng 缩短 suōduǎn le 交货 jiāohuò 时间 shíjiān

    - Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ de 时间 shíjiān hěn duǎn shuō hái 不太好 bùtàihǎo

    - Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.

  • volume volume

    - 短暂 duǎnzàn de 仅限于 jǐnxiànyú 一个 yígè 插曲 chāqǔ 持续 chíxù de 时间 shíjiān 短暂 duǎnzàn de

    - chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 诞生 dànshēng 缩短 suōduǎn 出行 chūxíng 时间 shíjiān

    - Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn 列车 lièchē de 运行 yùnxíng 时间 shíjiān

    - Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.

  • volume volume

    - qín 存在 cúnzài 时间 shíjiān jiào duǎn

    - Thời gian tồn tại của Tần khá ngắn.

  • volume volume

    - 后周 hòuzhōu 存在 cúnzài 时间 shíjiān jiào duǎn

    - Thời gian tồn tại của Hậu Chu tương đối ngắn.

  • volume volume

    - 短时间 duǎnshíjiān nèi 消费 xiāofèi 很快 hěnkuài

    - Tiêu dùng nhanh trong thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao