Đọc nhanh: 短时间 (đoản thì gian). Ý nghĩa là: thời gian ngắn.
短时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian ngắn
short term; short time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短时间
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 短暂 的 仅限于 一个 插曲 持续 的 时间 ; 短暂 的
- chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 缩短 列车 的 运行 时间
- Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
- 秦 存在 时间 较 短
- Thời gian tồn tại của Tần khá ngắn.
- 后周 存在 时间 较 短
- Thời gian tồn tại của Hậu Chu tương đối ngắn.
- 短时间 内 消费 很快
- Tiêu dùng nhanh trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
短›
间›