瞬霎 shùn shà
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn siếp】

Đọc nhanh: 瞬霎 (thuấn siếp). Ý nghĩa là: trong nháy mắt.

Ý Nghĩa của "瞬霎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞬霎 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong nháy mắt

in a blink; in a twinkling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬霎

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 瞬间 shùnjiān 崩垮 bēngkuǎ

    - Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.

  • volume volume

    - 霎时 shàshí

    - một chốc.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 瞬眼 shùnyǎn

    - Cô ấy không dám chớp mắt.

  • volume volume

    - shùn le shùn 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy nháy mắt một cái.

  • volume volume

    - 回忆 huíyì 美好 měihǎo 婚礼 hūnlǐ 瞬间 shùnjiān

    - Nhớ lại khoảng khắc đám cưới tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 转瞬 zhuǎnshùn 就要 jiùyào dào le

    - chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 瞬间 shùnjiān 转移 zhuǎnyí yǒu 一个 yígè 问题 wèntí

    - Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng 只瞥 zhǐpiē guò 一瞬 yīshùn

    - Ánh mắt của cô ấy chỉ liếc qua trong chốc lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBBQ (月山月月手)
    • Bảng mã:U+77AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Shà
    • Âm hán việt: Siếp , Sáp , Thiếp
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBYTV (一月卜廿女)
    • Bảng mã:U+970E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình