Đọc nhanh: 瞬霎 (thuấn siếp). Ý nghĩa là: trong nháy mắt.
瞬霎 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong nháy mắt
in a blink; in a twinkling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬霎
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 霎时
- một chốc.
- 她 不敢 瞬眼
- Cô ấy không dám chớp mắt.
- 他 瞬 了 瞬 眼睛
- Anh ấy nháy mắt một cái.
- 回忆 美好 婚礼 瞬间
- Nhớ lại khoảng khắc đám cưới tuyệt đẹp.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 她 的 目光 只瞥 过 一瞬
- Ánh mắt của cô ấy chỉ liếc qua trong chốc lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞬›
霎›