shà
volume volume

Từ hán việt: 【siếp.sáp.thiếp】

Đọc nhanh: (siếp.sáp.thiếp). Ý nghĩa là: một thoáng; một lúc. Ví dụ : - 一霎。 một lát.. - 霎时。 một chốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. một thoáng; một lúc

短时间;一会儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一霎 yīshà

    - một lát.

  • volume volume

    - 霎时 shàshí

    - một chốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一霎间 yīshàjiān

    - một chốc

  • volume volume

    - 霎时 shàshí

    - một chốc.

  • volume volume

    - 一霎时 yīshàshí

    - một lát

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 一霎 yīshà

    - một lát.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Shà
    • Âm hán việt: Siếp , Sáp , Thiếp
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBYTV (一月卜廿女)
    • Bảng mã:U+970E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình