Đọc nhanh: 霎 (siếp.sáp.thiếp). Ý nghĩa là: một thoáng; một lúc. Ví dụ : - 一霎。 một lát.. - 霎时。 một chốc.
✪ 1. một thoáng; một lúc
短时间;一会儿
- 一霎
- một lát.
- 霎时
- một chốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霎
- 一霎间
- một chốc
- 霎时
- một chốc.
- 一霎时
- một lát
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一霎
- một lát.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
霎›