Đọc nhanh: 矛隼 (mâu chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus).
矛隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus)
(bird species of China) gyrfalcon (Falco rusticolus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛隼
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 化解矛盾
- hoá giải mâu thuẫn
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 他们 的 意见 很 矛盾
- Ý kiến của họ rất mâu thuẫn.
- 她 已经 解决 了 矛盾
- Cô ấy giải quyết mâu thuẫn rồi.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矛›
隼›