Đọc nhanh: 瞰临 (khám lâm). Ý nghĩa là: bỏ qua, để xem từ trên cao.
瞰临 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ qua
to overlook
✪ 2. để xem từ trên cao
to watch from above
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞰临
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
瞰›