瞑眩 míng xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【miễn huyễn】

Đọc nhanh: 瞑眩 (miễn huyễn). Ý nghĩa là: chóng mặt, buồn nôn, v.v. do tác dụng phụ của việc điều trị bằng thuốc (y học Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "瞑眩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞑眩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt, buồn nôn, v.v. do tác dụng phụ của việc điều trị bằng thuốc (y học Trung Quốc)

dizziness, nausea etc brought on as a side effect of drug treatment (Chinese medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞑眩

  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

  • volume volume

    - 眩于 xuànyú 名利 mínglì

    - loá mắt vì danh lợi; bị mê hoặc vì danh lợi

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng 强烈 qiángliè 令人 lìngrén 目眩 mùxuàn

    - ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 头晕目眩 tóuyùnmùxuàn

    - đầu váng mắt hoa

  • volume volume

    - tóu 眩晕 xuànyūn 身子 shēnzi 有些 yǒuxiē piāo

    - Đầu tôi choáng váng và cơ thể tôi cảm thấy nhẹ bẫng.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 急速 jísù 下降 xiàjiàng 使 shǐ 晕眩 yūnxuàn

    - Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Huàn , Juàn , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUYVI (月山卜女戈)
    • Bảng mã:U+7729
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình