Đọc nhanh: 瞎编 (hạt biên). Ý nghĩa là: bịa đặt (một câu chuyện).
瞎编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịa đặt (một câu chuyện)
to fabricate (a story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 编造 瞎话
- chuyện bịa đặt vớ vẩn
- 你 在编 瞎话 吗 ?
- Bạn đang bịa chuyện à?
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞎›
编›