瞎编 xiā biān
volume volume

Từ hán việt: 【hạt biên】

Đọc nhanh: 瞎编 (hạt biên). Ý nghĩa là: bịa đặt (một câu chuyện).

Ý Nghĩa của "瞎编" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bịa đặt (một câu chuyện)

to fabricate (a story)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在编 zàibiān 筐子 kuāngzǐ

    - Họ đang đan giỏ.

  • volume volume

    - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 编造 biānzào 瞎话 xiāhuà

    - chuyện bịa đặt vớ vẩn

  • volume volume

    - 在编 zàibiān 瞎话 xiāhuà ma

    - Bạn đang bịa chuyện à?

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng 行业 hángyè

    - Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 操场上 cāochǎngshàng 编队 biānduì 练习 liànxí

    - Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao