Đọc nhanh: 副睾丸炎 (phó cao hoàn viêm). Ý nghĩa là: viêm khối thụ tinh.
副睾丸炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm khối thụ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副睾丸炎
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
副›
炎›
睾›