Đọc nhanh: 油性发 (du tính phát). Ý nghĩa là: Tóc nhờn.
油性发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc nhờn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油性发
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
性›
油›