Đọc nhanh: 睾 (cao). Ý nghĩa là: tinh hoàn. Ví dụ : - 我们在你的卧室找到了睾酮 Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.. - 你体内的睾丸酮可能在减少 Bạn có thể bị giảm testosterone.. - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
睾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh hoàn
(睾丸) 男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,在阴囊内,椭圆形,能产生精子也叫精巢人的睾丸也叫外肾
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
睾›