gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: tinh hoàn. Ví dụ : - 我们在你的卧室找到了睾酮 Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.. - 你体内的睾丸酮可能在减少 Bạn có thể bị giảm testosterone.. - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh hoàn

(睾丸) 男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,在阴囊内,椭圆形,能产生精子也叫精巢人的睾丸也叫外肾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài de 卧室 wòshì 找到 zhǎodào le 睾酮 gāotóng

    - Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • volume volume

    - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • volume volume

    - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài de 卧室 wòshì 找到 zhǎodào le 睾酮 gāotóng

    - Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.

  • volume volume

    - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • volume volume

    - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
    • Bảng mã:U+777E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình