Đọc nhanh: 干性发 (can tính phát). Ý nghĩa là: Tóc khô.
干性发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干性发
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 国际 干涉 常常 引发 争议
- Sự can thiệp quốc tế thường gây ra tranh cãi.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
干›
性›