Đọc nhanh: 睫毛膏 (tiệp mao cao). Ý nghĩa là: Mascara.
睫毛膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mascara
睫毛膏:化妆品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睫毛膏
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 睫毛 的 保养 很 重要
- Việc dưỡng mi rất quan trọng.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 她 的 睫毛 很长
- Lông mi của cô ấy rất dài.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 她 去 做 了 眼睫毛 延长 , 现在 她 的 睫毛 非常 浓密
- Cô ấy đã đi kéo dài mi mắt, bây giờ mi mắt của cô ấy rất dày và dài.
- 眼睫毛 延长 可以 让 眼睛 看起来 更大 更 迷人
- Kéo dài mi mắt giúp đôi mắt trông to hơn và cuốn hút hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
睫›
膏›