Đọc nhanh: 睦南关 (mục na quan). Ý nghĩa là: Mục Nam Quan.
睦南关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục Nam Quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦南关
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 他们 之间 关系 和睦
- Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
南›
睦›