Đọc nhanh: 免疫性 (miễn dịch tính). Ý nghĩa là: miễn dịch.
免疫性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫性
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
性›
疫›