Đọc nhanh: 睡懒觉 (thuỵ lãn giác). Ý nghĩa là: ngủ nướng. Ví dụ : - 他整天睡懒觉! Anh ta ngủ nướng cả ngày!. - 我最爱睡懒觉! Tôi thích ngủ nướng nhất!. - 她周末喜欢睡懒觉。 Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
睡懒觉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ nướng
睡懒觉:生物学术语
- 他 整天 睡懒觉 !
- Anh ta ngủ nướng cả ngày!
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡懒觉
- 周末 我 喜欢 睡懒觉
- Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.
- 她 习惯 周末 睡懒觉
- Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
- 明天 是 假日 , 你 可以 睡懒觉 了
- Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 他 整天 睡懒觉 !
- Anh ta ngủ nướng cả ngày!
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 星期天 我 总是 睡懒觉
- Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
睡›
觉›