着劲儿 zhe jìn er
volume volume

Từ hán việt: 【trứ kình nhi】

Đọc nhanh: 着劲儿 (trứ kình nhi). Ý nghĩa là: dùng sức; ra sức. Ví dụ : - 猛着劲儿干。 dồn hết sức ra làm.. - 可着劲儿干。 làm vừa thôi.. - 铆着劲儿干。 dốc sức ra mà làm việc.

Ý Nghĩa của "着劲儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着劲儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng sức; ra sức

努力用劲;用力

Ví dụ:
  • volume volume

    - měng 着劲儿 zhuójìner gàn

    - dồn hết sức ra làm.

  • volume volume

    - 着劲儿 zhuójìner gàn

    - làm vừa thôi.

  • volume volume

    - mǎo 着劲儿 zhuójìner gàn

    - dốc sức ra mà làm việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着劲儿

  • volume volume

    - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • volume volume

    - 着劲儿 zhuójìner gàn

    - làm vừa thôi.

  • volume volume

    - mǎo 着劲儿 zhuójìner gàn

    - dốc sức ra mà làm việc.

  • volume volume

    - měng 着劲儿 zhuójìner gàn

    - dồn hết sức ra làm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 聊着 liáozhe 天儿 tiāner 老板 lǎobǎn 进来 jìnlái le

    - Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.

  • volume volume

    - 大伙儿 dàhuǒer dōu 看着 kànzhe nòng 怪不得 guàibùdé 劲儿 jìner de

    - các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá

  • volume volume

    - 悠着点 yōuzhediǎn 劲儿 jìner bié 太猛 tàiměng le

    - khẽ thôi, đừng mạnh quá

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 练习 liànxí 慢慢 mànmàn jiù zhǎo zhe 巧劲儿 qiǎojìner le

    - thường xuyên luyện tập, từ từ sẽ tìm được cách làm hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao