Đọc nhanh: 眼电图 (nhãn điện đồ). Ý nghĩa là: máy đo điện tâm đồ (EOG).
眼电图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo điện tâm đồ (EOG)
electrooculograph (EOG)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼电图
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 我 试图 躲避 他 的 眼睛
- Tôi cố gắng tránh ánh mắt của anh ấy.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 原谅 我 试图 让 他 开眼界
- Thứ lỗi cho tôi vì đã cố gắng mở rộng tầm nhìn của anh ấy.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 我 昨天 发病 了 , 我 想 做 心电图
- Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
电›
眼›