Đọc nhanh: 眼线液 (nhãn tuyến dịch). Ý nghĩa là: kẻ mắt (mỹ phẩm).
眼线液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ mắt (mỹ phẩm)
eyeliner (cosmetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼线液
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
眼›
线›