Đọc nhanh: 眼屎 (nhãn thỉ). Ý nghĩa là: dử mắt, ghèn mắt.
眼屎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dử mắt, ghèn mắt
眵; 眼睑分泌出来的黄色液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼屎
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
眼›