Đọc nhanh: 眼科医生 (nhãn khoa y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ nhãn khoa.
眼科医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ nhãn khoa
ophthalmologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼科医生
- 他 是 医科 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp ngành y khoa.
- 这位 医生 专门 看 内科
- Bác sĩ này chuyên điều trị nội khoa.
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 医生 说 他 的 眼神 在 下降
- Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
生›
眼›
科›