Đọc nhanh: 眼出血 (nhãn xuất huyết). Ý nghĩa là: nhãn huyết xuất.
眼出血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn huyết xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼出血
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 他 突然 提出 辞职 , 我 完全 傻眼 了 !
- Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
眼›
血›