Đọc nhanh: 眼儿热 (nhãn nhi nhiệt). Ý nghĩa là: mòn con mắt.
眼儿热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mòn con mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼儿热
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
热›
眼›