部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【si】
Đọc nhanh: 笞 (si). Ý nghĩa là: quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre), đánh bằng roi. Ví dụ : - 鞭笞 。 đánh bằng roi.
笞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)
用鞭、仗或竹板子打
- 鞭笞 biānchī
- đánh bằng roi.
✪ 2. đánh bằng roi
旧时用竹片打罪人的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞
笞›
Tập viết