chī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre), đánh bằng roi. Ví dụ : - 鞭笞 。 đánh bằng roi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)

用鞭、仗或竹板子打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

✪ 2. đánh bằng roi

旧时用竹片打罪人的刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp