Đọc nhanh: 钻穿 (toản xuyên). Ý nghĩa là: đục xuyên; khoan xuyên.
钻穿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục xuyên; khoan xuyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻穿
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他们 正在 穿衣服
- Bọn họ đang mặc quần áo.
- 他们 穿着 当色 的 衣服
- Họ mặc quần áo cùng màu.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穿›
钻›