Đọc nhanh: 络腮胡 (lạc tai hồ). Ý nghĩa là: râu quai nón.
络腮胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu quai nón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 络腮胡
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
胡›
腮›