Đọc nhanh: 真释 (chân thích). Ý nghĩa là: giải thích chân thật chính xác.
真释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích chân thật chính xác
真实的正确的解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真释
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 这 人 真笨 解释 了 半天 他 还 不 上路
- thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 妈 你 听 我 解释 , 我 这 真的 是 正经 工作
- Mẹ nghe con giải thích, công việc của con là công việc đàng hoàng
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
释›