Đọc nhanh: 真数 (chân số). Ý nghĩa là: lô-ga-rít.
真数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô-ga-rít
见〖对数〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
真›