Đọc nhanh: 真否定句 (chân phủ định câu). Ý nghĩa là: âm thật (TN).
真否定句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thật (TN)
true negative (TN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真否定句
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 他 是否 能 来 , 还 不 一定
- Anh ấy có đến được hay không vẫn chưa chắc chắn
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 他 决定 从此 认真学习
- Anh ấy quyết định từ đó học hành nghiêm túc.
- 他 说 的话 很 否定
- Lời anh ấy nói đều mang tính phủ định.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 你 确定 这件 事是 真的 ?
- Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
否›
定›
真›