Đọc nhanh: 假肯定句 (giả khẳng định câu). Ý nghĩa là: khẳng định sai.
假肯定句 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẳng định sai
false affirmative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假肯定句
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他 闪闪烁烁 , 不 做 肯定 的 答复
- Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 你 肯定 知道 这 都 是 假 的
- Bạn phải biết đó là không có thật.
- 决定 你 需要 哪 一个 介词 来 完成 这个 句子
- Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
句›
定›
肯›