Đọc nhanh: 真际 (chân tế). Ý nghĩa là: thực tế, sự thật.
真际 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thực tế
reality
✪ 2. sự thật
the truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真际
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 实际上 , 那 并 不 完全 是 真的
- Trên thực tế, điều đó không hẳn hoàn toàn là thật.
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
际›