Đọc nhanh: 真空喷射泵 (chân không phún xạ bơm). Ý nghĩa là: bơm phun chân không.
真空喷射泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm phun chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空喷射泵
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 真空管
- đèn chân không
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
射›
泵›
真›
空›