Đọc nhanh: 喷射泵 (phún xạ bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm phun.
喷射泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm phun
喷射泵是一种流体动力泵。流体动力泵没有机械传动和机械工作构件,它借助另一种工作流体的能量做动力源来输送低能量液体,用来抽吸易燃易爆的物料时具有良好安全性。喷射式真空泵是利用通过喷嘴的高速射流来抽除容器中的气体以获得真空的设备,又称射流真空泵。在化工生产中,常以产生真空为目的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷射泵
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
射›
泵›