汉学家 hànxué jiā
volume volume

Từ hán việt: 【hán học gia】

Đọc nhanh: 汉学家 (hán học gia). Ý nghĩa là: nhà Hán học. Ví dụ : - 他是很著名的汉学家。 anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng

Ý Nghĩa của "汉学家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà Hán học

汉学家是专门从事汉学研究领域的专家,研究与中国有关的内容。一般称为汉学家的人都是指不在中国从事研究的非中国人或海外华人。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì hěn 著名 zhùmíng de 汉学家 hànxuéjiā

    - anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉学家

  • volume volume

    - 他学 tāxué 汉语 hànyǔ 不是 búshì 被迫 bèipò de 而是 érshì 主动 zhǔdòng de

    - Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy cũng học tiếng Trung.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 家境 jiājìng bìng 富裕 fùyù de 中学生 zhōngxuésheng 不甘落后 bùgānluòhòu

    - Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 三家村 sānjiācūn 学究 xuéjiū

    - ông đồ nhà quê.

  • volume volume

    - xià 数学课 shùxuékè jiù 回家 huíjiā

    - Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.

  • volume volume

    - shì hěn 著名 zhùmíng de 汉学家 hànxuéjiā

    - anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao