Đọc nhanh: 真牛 (chân ngưu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời.
真牛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời
(slang) really cool, awesome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真牛
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 他 的 计划 真牛 !
- Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 他 这么 快 就 解决 了 问题 , 真是 好 牛 啊 !
- Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh thế, thật là giỏi!
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
真›