真牛 zhēn niú
volume volume

Từ hán việt: 【chân ngưu】

Đọc nhanh: 真牛 (chân ngưu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "真牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真牛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) thực sự tuyệt vời, tuyệt vời

(slang) really cool, awesome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真牛

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng zhēn niú

    - Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!

  • volume volume

    - niú 有时候 yǒushíhou hěn 简单 jiǎndān zài 口若悬河 kǒuruòxuánhé 不如说 bùrúshuō 一句 yījù 真话 zhēnhuà

    - Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 真牛 zhēnniú

    - Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!

  • volume volume

    - chǎo 烤牛肉 kǎoniúròu zhēn 好吃 hǎochī 一点 yìdiǎn 不腻 bùnì

    - thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào

  • volume volume

    - 这牛 zhèniú yòu chī 稻子 dàozi la zhēn 该死 gāisǐ

    - trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn zhēn 鲜美 xiānměi

    - Món nầm bò này ngon quá.

  • - 这么 zhème kuài jiù 解决 jiějué le 问题 wèntí 真是 zhēnshi hǎo niú a

    - Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh thế, thật là giỏi!

  • - zuò de zhè 道菜 dàocài 真是 zhēnshi hǎo niú a

    - Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao